Có 2 kết quả:

仰屋兴叹 yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ仰屋興嘆 yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare at the ceiling in despair
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare at the ceiling in despair
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits

Bình luận 0