Có 2 kết quả:
仰屋兴叹 yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ • 仰屋興嘆 yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare at the ceiling in despair
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits
Bình luận 0
yǎng wū xīng tàn ㄧㄤˇ ㄨ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare at the ceiling in despair
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits
(2) to find no way out
(3) nothing you can do about it
(4) at the end of one's wits
Bình luận 0